|
|
|
|
LEADER |
00827pam a22002898a 4500 |
001 |
00027944 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
111222s2006 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|a 0194392058
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b B521V
|
100 |
1 |
# |
|a Bourke, Kenna
|
245 |
1 |
0 |
|c Kenna Bourke, Amanda Maris
|a Business Vocabulary
|b Intermediate
|
260 |
# |
# |
|a Oxford
|b Oxford Univ. Press
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 88p.
|b ill.
|c 24cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng Anh
|x Từ vựng
|
653 |
# |
# |
|a Anh ngữ thực hành
|
700 |
1 |
# |
|a Maris, Amanda
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0010583
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012401
|
852 |
# |
# |
|j KM.0010583
|j KD.0012401
|
910 |
0 |
# |
|d 22/12/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|