|
|
|
|
LEADER |
00854pam a22003378a 4500 |
001 |
00028031 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
111222s2002 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|a 0194315835
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b R200L
|
245 |
0 |
0 |
|a Really learn 100 phrasal verbs
|
260 |
# |
# |
|a Oxford
|b Oxford Univ. Press
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a iii, 110 p.
|b ill.
|c 24cm.
|
650 |
# |
4 |
|a English language
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng anh thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Động từ
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0000611
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012419
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012419
|j KM.0000611
|
910 |
0 |
# |
|d 22/12/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|