|
|
|
|
LEADER |
01009pam a22003138a 4500 |
001 |
00028092 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
120107s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 14800
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.071
|b V124L
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật lí 10
|c Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|b Nâng cao
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 336 tr.
|b hình vẽ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lí
|x Sách giáo khoa
|
653 |
# |
# |
|a Lớp 10
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thế Khôi
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Quý Tư
|
710 |
|
|
|a ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0034423
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0034423
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012447
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012447
|j KGT.0034423
|
910 |
|
|
|d 07/01/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|