|
|
|
|
LEADER |
01023pam a22002298a 4500 |
001 |
00028097 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120107s2011 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 597.176
|b D107L
|
100 |
1 |
# |
|a Bùi, Hữu Mạnh
|
245 |
1 |
0 |
|a Danh mục các loài cá nước ngọt Phú Quốc
|c Bùi Hữu Mạnh
|
246 |
0 |
1 |
|a Checklist of Freshwater fish of Phu Quoc
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 49tr.
|b hình ảnh màu
|c 21cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Cá
|x Danh mục
|z Phú Quốc
|
653 |
# |
# |
|a Cá nước ngọt
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0007745, KM.0009488, KM.0011033, KM.0003456, KM.0009538, KM.0009621, KM.0009618, KM.0003455, KM.0003464
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012452
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012452
|j KM.0007745
|j KM.0011033
|j KM.0003456
|j KM.0009538
|j KM.0009621
|j KM.0009618
|j KM.0003455
|j KM.0003464
|j KM.0009488
|
910 |
|
|
|d 07/01/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|