|
|
|
|
LEADER |
01045pam a22002658a 4500 |
001 |
00028101 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120107s2010 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 330.9173
|b Đ450TH
|
110 |
2 |
# |
|a Uỷ ban về tăng trưởng và phát triển
|
245 |
1 |
0 |
|a Đô thị hóa và tăng trưởng
|c Ủy ban về tăng trưởng và phát triển ; Michael Spence, Patricia Clarke Annez, Robert M. Buckley biên tập
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Ngân hàng thế giới
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a xxxii, 243tr.
|c 26cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Urbanization
|x Economic aspects
|
650 |
# |
4 |
|a Đô thị hóa
|x Kinh tế
|
650 |
# |
4 |
|a Đô thị hóa
|x Tăng trưởng
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế đô thị
|
700 |
1 |
# |
|a Annez, Patricia Clarke
|
700 |
1 |
# |
|a Buckley, Robert M.
|
700 |
1 |
# |
|a Spence, Michael
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012456
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012456
|
910 |
|
|
|d 07/01/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|