Giới tính và đời sống gia đình
Giáo dục về sức khỏe sinh sản và đời sống gia đình
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội
Đại Học Quốc Gia Hà Nội
2002
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 01344pam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00028123 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 120217s2002 ||||||viesd | ||
020 | |c 14200 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 306.85 |b GI462T |
245 | 1 | 0 | |a Giới tính và đời sống gia đình |c Nguyễn Quang Mai...[ và những người khác ] |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Đại Học Quốc Gia Hà Nội |c 2002 |
300 | # | # | |a 176tr. |b Hình ảnh trắng đen |c 21cm. |
520 | # | # | |a Giáo dục về sức khỏe sinh sản và đời sống gia đình |
520 | # | # | |a Giới tính |a Đời sống |
653 | # | # | |a Dân số |
653 | # | # | |a Giới tính |
653 | # | # | |a Gia đình |
700 | 1 | # | |a Lê, Thị Ngọc Lan |e Chủ biên |
700 | 1 | # | |a Ngô, Công Hoàn |e Chủ biên |
700 | 1 | # | |a Trần ,Trọng Thủy |e Chủ biên |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KM.0009480, KM.0004765, KM.0000889, KM.0002866, KM.0002802, KM.0002769, KM.0010923, KM.0002589, KM.0009436, KM.0009441 |
852 | # | # | |j KM.0009480 |j KD.0012495 |j KM.0004765 |j KM.0000889 |j KM.0002866 |j KM.0002802 |j KM.0010923 |j KM.0009441 |j KM.0002589 |j KM.0002769 |j KM.0009436 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0012495 |
910 | 0 | # | |a Ngọc Nữ |d 17/02/2012 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |