Bài tập đại số tuyến tính
Trình bày định nghĩa và bài tập về đại số tuyến tính như:Định thức và ma trận; Không gian tuyến tính; Ánh xạ tuyến tính, hệ phương trình tuyến tính; Dạng toàn phương
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội
ĐHQG Hà nội
2008
|
Phiên bản: | in lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 01417pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00028126 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 120217s2008 ||||||viesd | ||
020 | |c 18500 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |b B103T |a 512.007 6 |
100 | 1 | # | |a Nguyễn,Doãn Tuấn |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập đại số tuyến tính |c Nguyễn Doãn Tuấn, Phan Huy Phú |
250 | # | # | |a in lần thứ 3 |
260 | # | # | |a Hà Nội |b ĐHQG Hà nội |c 2008 |
300 | # | # | |a 201tr. |c 21cm. |
520 | # | # | |a Trình bày định nghĩa và bài tập về đại số tuyến tính như:Định thức và ma trận; Không gian tuyến tính; Ánh xạ tuyến tính, hệ phương trình tuyến tính; Dạng toàn phương |
520 | # | # | |a một số bài tập trong đại số tuyến tính |
653 | # | # | |a Bài tập |
653 | # | # | |a Đại số tuyến tính |
700 | 1 | # | |a Phan, Huy Phú |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KM.0001916, KM.0010965, KM.0002850, KM 0011867, KM.0002607, KM.0002140, KM.0005035, KM.0003669, KM.0003218, KM.0003638 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0012490 |
852 | # | # | |j KM.0010965 |j KM.0002850 |j KM.0002607 |j KM.0005035 |j KM.0003669 |j KD.0012490 |j KM.0001916 |j KM.0011867 |j KM.0002140 |j KM.0003218 |j KM.0003638 |
910 | 0 | # | |a tuyến |d 17/02/2012 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |