Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa tiếng việt Dùng cho học sinh phổ thông các cấp
Từ điển, Từ trái nghĩa - đồng nghĩa trong tiếng việt
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội
Đại học quốc gia Hà Nội
2001
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 01117pam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00028154 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 120220s2001 ||||||viesd | ||
020 | |c 18000 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 495.922 3 |b T550Đ |
100 | 1 | # | |a Dương, Kỳ Đức |e Chủ biên |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa tiếng việt |b Dùng cho học sinh phổ thông các cấp |c Dương Kỳ Đức (chủ biên), Vũ Quang Hào |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Đại học quốc gia Hà Nội |c 2001 |
300 | # | # | |a 222tr. |c 19cm. |
520 | # | # | |a Từ điển, Từ trái nghĩa - đồng nghĩa trong tiếng việt |
653 | # | # | |a Tiếng việt |
653 | # | # | |a Từ điển tiếng việt |
700 | 1 | # | |a Vũ, Quang Hào |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KM.0012927, KM.0012928, KM.0012929, KM.0012930 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0012500 |
852 | # | # | |j KM.0012930 |j KD.0012500 |j KM.0012928 |j KM.0012929 |j KM.0012927 |
910 | 0 | # | |a Ngân |d 20/02/2012 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |