|
|
|
|
LEADER |
01309pam a22003018a 4500 |
001 |
00028159 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
120220s2004 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 38500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 912
|b M450H
|
245 |
0 |
0 |
|a Mô hình hóa trong bản đồ kinh tế - xã hội
|c V.s Tikunov ... [và nh. ng. khác]
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 435tr.
|b Hình vẽ
|c 21cm.
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr. 400 - 435
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Bản đồ
|
653 |
# |
# |
|a Địa lý
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng, Phương Nga
|e Biên dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Lương, Lãng
|e Hiệu đính
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thơ Các
|e Biên dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Quang Anh
|e Hiệu đính
|
700 |
1 |
# |
|a Tikunov, V.s
|e tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0012897, KM.0012898, KM.0012899, KM.0012900, KM.0012901, KM.0012902, KM.0012903, KM.0012904, KM.0012905, KM.0012906, KM.0012907
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012494
|
852 |
# |
# |
|j KM.0012897
|j KM.0012898
|j KM.0012900
|j KM.0012901
|j KM.0012902
|j KM.0012904
|j KM.0012905
|j KD.0012494
|j KM.0012899
|j KM.0012903
|j KM.0012906
|
910 |
0 |
# |
|a Phục
|d 20/02/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|