Xử lý số liệu bằng thống kê toán học trên máy tính
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
Hà Nội
Đại học Quốc gia Hà Nội
2004
|
Phiên bản: | In lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02828pam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00028163 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 120220s2004 ||||||Viesd | ||
020 | |c 13600 | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 519.5 |b X550L |
100 | 1 | # | |a Đào, Hữu Hồ |
245 | 1 | 0 | |a Xử lý số liệu bằng thống kê toán học trên máy tính |c Đào Hữu Hồ, Nguyễn Thị Hồng Minh |
250 | # | # | |a In lần thứ 3 |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Đại học Quốc gia Hà Nội |c 2004 |
300 | # | # | |a 167tr. |c 21cm. |
500 | # | # | |a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội |
653 | # | # | |a Thống kê toán học |
653 | # | # | |a Toán học |
653 | # | # | |a Xử lý số liệu |
700 | 1 | # | |a Nguyễn, Thị Hồng Minh |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT0034043, KGT0034044, KGT0034045, KGT0034046, KGT0034047, KGT0034048, KGT0034049, KGT0034050, KGT0034051, KGT0034052, KGT0034053, KGT0034054, KGT0034055, KGT0034056, KGT0034057, KGT0034058, KGT0034059, KGT0034060, KGT0034061, KGT0034062, KGT0034063, KGT0034064, KGT0034065, KGT0034066, KGT0034067, KGT0034068, KGT0034069, KGT0034070, KGT0034071, KGT0034072, KGT0034073, KGT0034074, KGT0034075, KGT0034076, KGT.0034043, KGT.0034044, KGT.0034045, KGT.0034046, KGT.0034047, KGT.0034048, KGT.0034049, KGT.0034050, KGT.0034051, KGT.0034052, KGT.0034053, KGT.0034054, KGT.0034055, KGT.0034056, KGT.0034057, KGT.0034058, KGT.0034059, KGT.0034060, KGT.0034061, KGT.0034062, KGT.0034063, KGT.0034064, KGT.0034065, KGT.0034066, KGT.0034067, KGT.0034068, KGT.0034069, KGT.0034070, KGT.0034071, KGT.0034072, KGT.0034073, KGT.0034074, KGT.0034075, KGT.0034076, KGT.0034043, KGT.0034044, KGT.0034045, KGT.0034046, KGT.0034047, KGT.0034048, KGT.0034049, KGT.0034050, KGT.0034051, KGT.0034052, KGT.0034053, KGT.0034054, KGT.0034055, KGT.0034056, KGT.0034057, KGT.0034058, KGT.0034059, KGT.0034060, KGT.0034061, KGT.0034062, KGT.0034063, KGT.0034064, KGT.0034065, KGT.0034066, KGT.0034067, KGT.0034068, KGT.0034069, KGT.0034070, KGT.0034071, KGT.0034072, KGT.0034073, KGT.0034074, KGT.0034075, KGT.0034076 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0034043 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0012480 |
852 | # | # | |j KGT.0034074 |j KGT.0034075 |j KGT.0034076 |j KD.0012480 |j KGT.0034043 |j KGT.0034044 |j KGT.0034046 |j KGT.0034047 |j KGT.0034048 |j KGT.0034050 |j KGT.0034051 |j KGT.0034053 |j KGT.0034054 |j KGT.0034056 |j KGT.0034058 |j KGT.0034059 |j KGT.0034061 |j KGT.0034062 |j KGT.0034064 |j KGT.0034065 |j KGT.0034067 |j KGT.0034068 |j KGT.0034070 |j KGT.0034071 |j KGT.0034045 |j KGT.0034049 |j KGT.0034052 |j KGT.0034055 |j KGT.0034057 |j KGT.0034060 |j KGT.0034063 |j KGT.0034066 |j KGT.0034069 |j KGT.0034072 |j KGT.0034073 |j KGT.0058389 |j KGT.0058390 |j KGT.0058388 |
910 | 0 | # | |a Điệp |d 20/02/2012 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |