|
|
|
|
LEADER |
01021pam a22002538a 4500 |
001 |
00028166 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
120220s2005 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 17600
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.382
|b TH455T
|
100 |
1 |
# |
|a Vũ, Anh Phi
|
245 |
1 |
0 |
|a Thông tin vệ tinh
|c Vũ Anh Phi
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 199tr.
|b Biểu đồ
|c 21cm.
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr.199
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật thông tin
|
653 |
# |
# |
|a Vệ tinh
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0012877, KM.0012878, KM.0012879, KM.0012880, KM.0012881, KM.0012882, KM.0012883, KM.0012884, KM.0012885, KM.0012886
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012521
|
852 |
# |
# |
|j KM.0012877
|j KM.0012878
|j KM.0012880
|j KM.0012881
|j KM.0012883
|j KM.0012884
|j KM.0012886
|j KD.0012521
|j KM.0012879
|j KM.0012882
|j KM.0012885
|
910 |
0 |
# |
|a Nhi
|d 20/02/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|