|
|
|
|
LEADER |
01007pam a22002298a 4500 |
001 |
00028169 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
120221s2000 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 10000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 443
|b C102N
|
100 |
1 |
# |
|a Phạm, Quang Trường
|
245 |
1 |
0 |
|a Cách nói hình ảnh trong ngôn ngữ Pháp
|c Phạm Quang Trường
|
246 |
0 |
1 |
|a Les expressions imagees dans la langue francaise
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 70tr.
|c 19cm.
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng pháp
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0012783, KM.0012784, KM.0012785, KM.0012786, KM.0012787, KM.0012788, KM.0012789, KM.0012790, KM.0012791, KM.0012792
|
852 |
# |
# |
|j KM.0012785
|j KM.0012787
|j KM.0012788
|j KM.0012790
|j KM.0012791
|j KM.0012783
|j KM.0012784
|j KM.0012792
|j KM.0012786
|j KM.0012789
|
910 |
0 |
# |
|a Bích Vân
|d 21/02/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|