|
|
|
|
LEADER |
01368pam a22002418a 4500 |
001 |
00028170 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
120221s2004 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 18000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 895.922 100 9
|b T450H
|
100 |
1 |
# |
|a Hà, Minh Đức
|
245 |
1 |
0 |
|a Tố hữu cách mạng và thơ
|b Trò chuyện và ghi chép về thơ, tiểu luận văn học
|c Hà Minh Đức
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 302tr.
|b Hình ảnh trắng đen
|c 21cm
|
600 |
1 |
4 |
|a Tố Hữu
|
650 |
# |
4 |
|a Nghiên cứu văn học
|x Thơ
|z Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Thơ
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0012867, KM.0012868, KM.0012869, KM.0012870, KM.0012871, KM.0012872, KM.0012873, KM.0012874, KM.0012875, KM.0012876, KM.0015021, KM.0015022, KM.0015023, KM.0015024, KM.0015025, KM.0015052, KM.0015146, KM.0016822, KM.0016828, KM.0016829
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012489
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KM.0015021
|j KM.0015022
|j KM.0015023
|j KM.0015146
|j KM.0015025
|j KM.0015052
|j KM.0012867
|j KM.0012869
|j KM.0012870
|j KM.0012872
|j KM.0012873
|j KM.0016822
|j KM.0016828
|j KD.0012489
|j KM.0012875
|j KM.0015024
|j KM.0012868
|j KM.0012871
|j KM.0012874
|j KM.0012876
|j KM.0016829
|
910 |
0 |
# |
|a Diễm
|d 21/02/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|