Ngữ pháp tiếng việt tiếng - từ ghép - đoản ngữ : Dùng cho sinh vien, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
Hà Nội
Đại Học Quốc Gia Hà Nội
2004
|
Phiên bản: | In lần thứ 7 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 01462pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00028176 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 120221s2004 ||||||Viesd | ||
020 | |c 28000 | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 495.922 |b NG550P |
100 | 1 | # | |a Nguyễn, Tài Cẩn |
245 | 1 | 0 | |a Ngữ pháp tiếng việt |b tiếng - từ ghép - đoản ngữ : Dùng cho sinh vien, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn |c Nguyễn Tài Cẩn |
250 | # | # | |a In lần thứ 7 |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Đại Học Quốc Gia Hà Nội |c 2004 |
300 | # | # | |a 397tr. |c 19cm. |
504 | # | # | |a Thư mục tr.370 - 386 |
653 | # | # | |a Ngôn ngữ |
653 | # | # | |a Ngữ pháp |
653 | # | # | |a Tiếng việt |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT0034079, KGT.00340, KGT0034081, KGT0034082, KGT0034083, KGT0034084, KGT0034085, KGT0034086, KGT0034087, KGT0034088, KGT.0034097, KGT.0034098, KGT.0034099, KGT.0034100, KGT.0034101, KGT.0034102, KGT.0034103, KGT.0034104, KGT.0034105, KGT.0034106 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0034098 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0012525 |
852 | # | # | |j KGT.0034105 |j KGT.0034106 |j KD.0012525 |j KGT.0034098 |j KGT.0034099 |j KGT.0034101 |j KGT.0034102 |j KGT.0034104 |j KGT.0034097 |j KGT.0034100 |j KGT.0034103 |j KGT.0058236 |j KGT.0058237 |j KGT.0058238 |j KGT.0058239 |
910 | 0 | # | |a Diễm |d 21/02/2012 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |