|
|
|
|
LEADER |
01128pam a22002418a 4500 |
001 |
00028179 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120221s2008 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 70000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 551.1
|b L302S
|
100 |
1 |
# |
|a Tống, Duy Thanh
|
245 |
1 |
0 |
|a Lịch sử tiến hóa trái đất
|b Địa sử
|c Tống Duy Thanh
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 322 tr.
|c 27cm.
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục tr. 321-322
|
653 |
# |
# |
|a Tiến hóa trái đất
|
653 |
# |
# |
|a Trái đất
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0012941, KM.0012942, KM.0012943, KM.0012944, KM.0012945, KM.0012946, KM.0012947, KM.0012948, KM.0012949, KM.0012950, KM.0015020, KM.0015158, KM.0016881, KM.0016880
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012517
|
852 |
# |
# |
|j KM.0015020
|j KM.0015158
|j KM.0012942
|j KM.0012943
|j KM.0012945
|j KM.0012946
|j KM.0012948
|j KM.0012949
|j KM.0016881
|j KM.0016880
|j KD.0012517
|j KM.0012941
|j KM.0012944
|j KM.0012947
|j KM.0012950
|
910 |
0 |
# |
|a TRUNG
|d 21/02/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|