|
|
|
|
LEADER |
01205pam a22002898a 4500 |
001 |
00028183 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120221s2008 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 28500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 580
|b H250TH
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Nghĩa Thìn
|
245 |
1 |
0 |
|a Hệ thực vật và đa dạng loài
|c Nguyễn Nghĩa Thìn
|
246 |
0 |
1 |
|a Flora and species diversity
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 145tr.
|c 27cm.
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr.145 - 146
|
653 |
# |
# |
|a Hệ thực vật
|
653 |
# |
# |
|a Sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Đa dạng loài
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0034087, KGT.0034088, KGT.0034089, KGT.0034090, KGT.0034091, KGT.0034092, KGT.0034093, KGT.0034094, KGT.0034095, KGT.0034096
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0034087
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012482
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0034088
|j KGT.0034089
|j KGT.0034091
|j KGT.0034092
|j KGT.0034094
|j KGT.0034095
|j KD.0012482
|j KGT.0034087
|j KGT.0034090
|j KGT.0034093
|j KGT.0034096
|
910 |
0 |
# |
|a Phục
|d 21/02/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|