|
|
|
|
LEADER |
01317pam a22002778a 4500 |
001 |
00028191 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120221s2008 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 18500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 571.6
|b S312H
|
100 |
1 |
# |
|a Hoàng, Đức Cự
|
245 |
1 |
0 |
|a Sinh học đại cương
|c Hoàng Đức Cự
|n T.1
|p Sinh học phân tử - tế bào
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 7
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 178tr.
|b Hình vẽ
|c 21cm.
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục; tr. 174 - 175
|
653 |
# |
# |
|a Năng lượng sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Tế bào
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT0034107, KGT0034108, KGT0034109, KGT0034110, KGT0034111, KGT0034112, KGT0034113, KGT0034114, KGT0034115, KGT0034116, KGT.0034107, KGT.0034108, KGT.0034109, KGT.0034110, KGT.0034111, KGT.0034112, KGT.0034113, KGT.0034114, KGT.0034115, KGT.0034116
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0034107
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012534
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0034112
|j KGT.0034113
|j KGT.0034114
|j KGT.0034116
|j KGT.0034108
|j KGT.0034109
|j KGT.0034110
|j KD.0012534
|j KGT.0034107
|j KGT.0034111
|j KGT.0034115
|
910 |
0 |
# |
|a Nhi
|d 21/02/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|