|
|
|
|
LEADER |
01190pam a22003138a 4500 |
001 |
00028252 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120309s2011 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 398.209 597
|b T306Đ
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiếng địa phương trong ca dao vùng Quảng Nam, Đà Nẵng
|c Đinh Thị Hựu sưu tầm, giới thiệu
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Văn hóa dân tộc
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 198 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Dự án công bố, phổ biến tài sản văn hóa, văn nghệ dân gian Việt Nam
|
541 |
# |
# |
|a tặng
|
650 |
# |
4 |
|a Văn hóa dân gian
|v Ca dao
|z Quảng Nam
|z Việt Nam
|
650 |
# |
4 |
|a Văn hóa dân gian
|z Quảng Nam
|z Việt Nam
|v Ca dao
|
653 |
# |
# |
|a Ca dao
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng địa phương
|
700 |
1 |
# |
|a Đinh, Thị Hựu
|e sưu tầm, giới thiệu
|
710 |
2 |
# |
|a Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012577
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012577
|
910 |
# |
# |
|a Ntuyet
|d 09/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|