|
|
|
|
LEADER |
00980pam a22002778a 4500 |
001 |
00028270 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120313s2009 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 24500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512.007 6
|b B103T
|
100 |
0 |
# |
|a Bùi Huy Hiền
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập đại số đại cương
|c Bùi Huy Hiền
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ năm
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 283 tr.
|c 21 cm
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Đại số đại cương
|
653 |
# |
# |
|a Đai số
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0034225, KGT.0034226, KGT.0034227, KGT.0034228, KGT.0034229, KGT.0018812
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0034225
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005871
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0018812
|j KGT.0034226
|j KGT.0034227
|j KGT.0034229
|j KGT.0034225
|j KGT.0034228
|
910 |
0 |
# |
|d 13/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|