|
|
|
|
LEADER |
01140aam a22002778a 4500 |
001 |
00028278 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120327s1995 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 361.303
|b C101TH
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Chí An
|
245 |
1 |
0 |
|a Các thuật ngữ Anh- Việt trong ngành Công tác xã hội
|c Lê Chí An, Nguyễn Ngọc Lâm, Nguyễn Thị Nhẫn
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Đại học mở Bán công TP. Hồ Chí Minh
|c 1995
|
300 |
# |
# |
|a 160tr.
|c 20cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học mở bán công TP.HCM. Khoa phụ nữ học
|
650 |
# |
4 |
|a Công tác xã hội
|x Thuật ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Công tác xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng anh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Ngọc Lâm
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Nhẫn
|
710 |
2 |
# |
|a Đại học mở bán công TP.HCM
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012676
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012676
|
910 |
|
|
|d 27/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|