|
|
|
|
LEADER |
01398aam a22002658a 4500 |
001 |
00028289 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120327s2002 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 305.43
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Hải
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình phụ nữ và việc làm
|c Nguyễn Thị Hải
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Đại học mở Bán công TP. Hồ Chí Minh
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 158tr.
|c 20cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học mở bán công TP.HCM. Khoa phụ nữ học
|
650 |
# |
4 |
|a Phụ nữ
|x Việc làm
|
653 |
# |
# |
|a Công tác xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Phụ nữ
|
710 |
2 |
# |
|a Đại học mở bán công TP.HCM
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0034327, KGT.0034328, KGT.0034329, KGT.0034330, KGT.0034331, KGT.0034332, KGT.0034333, KGT.0034334, KGT.0034335, KGT.0034336
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013674, KM.0013675, KM.0013676, KM.0013677, KM.0013678, KM.0013679, KM.0013680, KM.0013681, KM.0013682, KM.0002557
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012673
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012673
|j KGT.0034327
|j KGT.0034329
|j KGT.0034331
|j KGT.0034332
|j KGT.0034334
|j KGT.0034335
|j KGT.0034333
|j KGT.0034336
|j KGT.0034328
|j KGT.0034330
|j KGT.0053677
|
910 |
|
|
|d 27/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|