|
|
|
|
LEADER |
00921aam a22002418a 4500 |
001 |
00028301 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120327s1998 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 361.306 8
|b QU105TR
|
100 |
1 |
# |
|a Skidmore, Rex A
|
245 |
1 |
0 |
|a Quản trị ngành Công tác xã hội
|c Rex A Skidmore; Lê Chí An (dịch)
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Đại học mở Bán công TP. Hồ Chí Minh
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 418tr.
|c 20cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học mở bán công TP.HCM. Khoa phụ nữ học
|
650 |
# |
4 |
|a Công tác xã hội
|x Quản trị
|
653 |
# |
# |
|a Công tác xã hội
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Chí An
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012667
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012667
|
910 |
|
|
|d 27/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|