|
|
|
|
LEADER |
00989aam a22002898a 4500 |
001 |
00028334 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120327s1999 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 15000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 155.9
|b GI100Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Oanh
|
245 |
1 |
0 |
|c Nguyễn Thị Oanh
|a Gia đình Việt Nam thời mở cửa
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Trẻ
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 135tr.
|c 24cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách tâm lý xã hội
|
650 |
# |
4 |
|a Xã hội học
|x Gia đình
|z Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Gia đình
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục gia đình
|
653 |
# |
# |
|a Công tác xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Tâm lý gia đình
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0018832, KM.0018200, KM.0021068
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012649
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012649
|j KM.0021068
|j KM.0018200
|j KM.0018832
|
910 |
|
|
|d 27/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|