|
|
|
|
LEADER |
00946aam a22002538a 4500 |
001 |
00028344 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120327s2002 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 362.7
|b B108C
|
245 |
0 |
0 |
|b Sách tham khảo
|a Báo cáo của Ủy ban quyền trẻ em Liên hợp quốc về công tác tư pháp người chưa thành niên
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính Trị Quốc Gia
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 190tr.
|c 30cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Trẻ em
|x Nghiên cứu
|
653 |
# |
# |
|a Công tác xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Tư pháp
|
653 |
# |
# |
|a Quyền trẻ em
|
653 |
# |
# |
|a Liên hợp quốc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012701
|j KM.0013641
|j KM.0013828
|j KM.0013855
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012701
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013641, KM.0013828, KM.0013855
|
910 |
|
|
|d 27/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|