|
|
|
|
LEADER |
00986aam a22002298a 4500 |
001 |
00028345 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120327s ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 362.7
|b CH502TH
|
110 |
2 |
# |
|a Save the Children
|
245 |
1 |
0 |
|a Chuẩn thực hành về sự tham gia của trẻ em
|
260 |
# |
# |
|e Hà Nội
|f La Bàn
|g [200?]
|
300 |
# |
# |
|a 16tr.
|c 30cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Trẻ em
|x Tập huấn
|
653 |
# |
# |
|a Công tác xã hội
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013720, KM.0013721, KM.0013722, KM.0013723, KM.0013724, KM.0013725, KM.0013726, KM.0013727, KM.0013728, KM.0013729, KM.0013730, KM.0013639
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012700
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012700
|j KM.0013721
|j KM.0013722
|j KM.0013724
|j KM.0013728
|j KM.0013729
|j KM.0013727
|j KM.0013639
|j KM.0013720
|j KM.0013723
|j KM.0013725
|j KM.0013726
|j KM.0013730
|
910 |
|
|
|d 27/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|