|
|
|
|
LEADER |
01248aam a22002658a 4500 |
001 |
00028346 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120327s2002 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 371.907
|b H309V
|
245 |
0 |
0 |
|a Hiểu và đáp ứng nhu cầu giáo dục đặc biệt trong lớp hòa nhập
|b Sách tham khảo
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị Quốc gia
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|c 29cm.
|a 117tr.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Tổ chức giáo dục, khoa học và văn hóa liên hợp quốc
|
650 |
# |
4 |
|a Trẻ khuyết tật
|x Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Công tác xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Sách giáo viên
|
653 |
# |
# |
|a Trẻ em
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013734, KM.0013735, KM.0013736, KM.0013737, KM.0013738, KM.0013739, KM.0013740, KM.0013741, KM.0013742, KM.0013743, KM.0013744, KM.0013745, KM.0013644
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012699
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013734
|j KM.0013736
|j KM.0013739
|j KM.0013741
|j KM.0013742
|j KM.0013744
|j KM.0013745
|j KM.0013644
|j KM.0013737
|j KM.0013738
|j KD.0012699
|j KM.0013735
|j KM.0013740
|j KM.0013743
|
910 |
|
|
|d 27/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|