|
|
|
|
LEADER |
00914aam a22002418a 4500 |
001 |
00028360 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120327s2003 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 342.08
|b Q527TR
|
100 |
0 |
# |
|a Mai Anh
|
245 |
1 |
0 |
|b Tái bản lần thứ 5
|a Quyền trẻ em
|c Mai Anh
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thế giới
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 39tr.
|c 21cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Trẻ em
|x Sách hướng dẫn
|
653 |
# |
# |
|a Công tác xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Quyền trẻ em
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013683, KM.0013685, KM.0013686, KM.0013687, KM.0013688, KM.0013637, KM.0013839
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012688
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013683
|j KM.0013684
|j KM.0013686
|j KM.0013687
|j KD.0012688
|j KM.0013637
|j KM.0013685
|j KM.0013688
|j KM.0013839
|
910 |
|
|
|d 27/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|