|
|
|
|
LEADER |
00900aam a22002778a 4500 |
001 |
00028371 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120328s2002 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 362.7
|b S521T
|
100 |
1 |
# |
|a Do, Ngoc Ha
|
245 |
1 |
0 |
|a Support to legal aid for children and juveniles in Vietnam
|c Do Ngoc Ha, Tom Scott, Nguyen Bich Diem
|
260 |
# |
# |
|c 2002
|a Hà Nội
|b Giao thông
|
300 |
# |
# |
|a 91p.
|c 27cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Trẻ em
|x Trợ giúp
|
653 |
# |
# |
|a Công tác xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Hỗ trợ pháp lý
|
653 |
# |
# |
|a Vị Thành niên
|
653 |
# |
# |
|a Trẻ em
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyen, Bich Diem
|
700 |
1 |
# |
|a Scott, Tom
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013829
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013829
|j KD.0012680
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012680
|
910 |
|
|
|d 28/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|