|
|
|
|
LEADER |
00753aam a22002178a 4500 |
001 |
00028382 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
120328s2002 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|a 92 806 3664 2
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 362.1
|b F101F
|
245 |
0 |
0 |
|a Facts for life
|
260 |
# |
# |
|a New york
|b Unicef
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a xvii,153p.
|b ill.
|c 29cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Trẻ em
|x Bệnh
|
650 |
# |
4 |
|x Y tế và vệ sinh
|a Trẻ em
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013437, KM.0013438, KM.0013439, KM.0013440, KM.0013441
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013305
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013439
|j KM.0013440
|j KM.0013437
|j KM.0013438
|j KD.0013305
|j KM.0013441
|
910 |
|
|
|d 28/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|