|
|
|
|
LEADER |
00927aam a22002298a 4500 |
001 |
00028385 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
120328s1999 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 616.97
|b PH500N
|
110 |
2 |
# |
|a Ủy ban phòng chống AIDS TP. Hồ Chí Minh
|
245 |
1 |
0 |
|a Phụ nữ và HIV/AIDS
|b Tài liệu dành cho cán bộ truyền thông
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Trung tâm Truyền thông - Giáo dục sức khỏe TP. Hồ Chí Minh
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 22tr.
|c 20cm.
|
653 |
# |
# |
|a AIDS
|
653 |
# |
# |
|a Phụ nữ
|
653 |
# |
# |
|a HIV
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013291, KM.0013292, KM.0013293, KM.0013294, KM.0013405
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013292
|j KM.0013293
|j KD.0013260
|j KM.0013291
|j KM.0013294
|j KM.0013405
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013260
|
910 |
|
|
|d 28/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|