|
|
|
|
LEADER |
01123aam a22002658a 4500 |
001 |
00028390 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
120328s2003 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 302.2
|b TR527TH
|
110 |
2 |
# |
|a Ủy ban dân số, Gia đình và trẻ em
|
245 |
1 |
0 |
|a Truyền thông thay đổi hành vi trong lĩnh vực dân số và chăm sóc sức khỏe sinh sản
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Nxb. Hà Nội
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 172tr.
|c 29cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Chương trình đào tạo truyền thông dân số - sức khỏe sinh sản
|
650 |
# |
4 |
|a Truyền thông
|
653 |
# |
# |
|a Chăm sóc sức khỏe sinh sản
|
653 |
# |
# |
|a Dân số
|
653 |
# |
# |
|a Sức khỏe
|
653 |
# |
# |
|a Thay đổi hành vi
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013345, KM.0013346, KM.0013347, KM.0013348, KM.0013349
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013307
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013345
|j KM.0013347
|j KM.0013349
|j KD.0013307
|j KM.0013346
|j KM.0013348
|
910 |
|
|
|d 28/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|