|
|
|
|
LEADER |
01009aam a22002538a 4500 |
001 |
00028405 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
120328s2000 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 363.4
|b V121Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Thị Quý
|
245 |
1 |
0 |
|a Vấn đề ngăn chặn nạn buôn bán phụ nữ ở Việt Nam
|c Lê Thị Quý
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Lao động - Xã hội
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 330tr.
|b bảng
|c 21cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Viện nghiên cứu thanh niên
|
650 |
# |
4 |
|a Vấn đề xã hội
|z Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Buôn bán phụ nữ
|
653 |
# |
# |
|a Ngăn chặn
|
653 |
# |
# |
|a Phụ nữ
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013175, KM.0013176, KM.0013177, KM.0013178, KM.0013179
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013275
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013176
|j KM.0013177
|j KM.0013179
|j KD.0013275
|j KM.0013175
|j KM.0013178
|
910 |
|
|
|d 28/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|