|
|
|
|
LEADER |
00873aam a22002418a 4500 |
001 |
00028414 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
120328s2001 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 613.9
|b S552KH
|
110 |
0 |
# |
|a Hội bảo trợ trẻ em TP. Hồ Chí Minh
|
245 |
1 |
0 |
|a Sức khỏe sinh sản vị thành niên
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Nxb. TP. Hồ Chí Minh
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 63tr.
|c 29cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Sức khỏe
|
653 |
# |
# |
|a Chăm sóc
|
653 |
# |
# |
|a Sức khỏe sinh sản
|
653 |
# |
# |
|a Vị thành niên
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013158, KM.0013159, KM.0013160, KM.0013161
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013271
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013161
|j KM.0013159
|j KD.0013271
|j KM.0013158
|j KM.0013160
|
910 |
|
|
|d 28/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|