|
|
|
|
LEADER |
00907aam a22002178a 4500 |
001 |
00028418 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120328s2001 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 364.36
|b K600S
|
100 |
0 |
# |
|a Thủy Cúc
|
245 |
1 |
0 |
|a Ký sự những vụ án trẻ em phạm pháp
|c Thủy Cúc
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Phụ Nữ
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 115tr.
|c 19cm.
|
653 |
# |
# |
|a Trẻ em
|
653 |
# |
# |
|a Vi phạm pháp luật
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013138, KM.0013139, KM.0013140, KM.0013141, KM.0013142, KM.0013143, KM.0013144, KM.0013145, KM.0013146, KM.0013147
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013267
|
852 |
# |
# |
|j KD.0013267
|j KM.0013138
|j KM.0013140
|j KM.0013141
|j KM.0013143
|j KM.0013144
|j KM.0013146
|j KM.0013147
|j KM.0013139
|j KM.0013142
|j KM.0013145
|
910 |
|
|
|d 28/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|