|
|
|
|
LEADER |
01323aam a22002538a 4500 |
001 |
00028421 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120328s2000 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 305.23
|b Q501TR
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Xuân Nghĩa
|
245 |
1 |
0 |
|a Quá trình xã hội hóa về giới ở trẻ em
|c Nguyễn Xuân Nghĩa
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Trường Đại học mở Bán công TP. Hồ Chí Minh
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 122tr.
|c 21cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học mở bán công TP.HCM. Khoa phụ nữ học
|
650 |
# |
4 |
|a Trẻ em
|x Hành vi về giới
|
653 |
# |
# |
|a Cá nhân
|
653 |
# |
# |
|a Công tác xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Tâm lý học
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013689, KM.0013690, KM.0013691, KM.0013692, KM.0013693, KM.0013694, KM.0013834, KM.0013421, KM.0013422, KM.0013423, KM.0013424, KM.0013425, KM.0013827, KM.0006554
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012771
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013422
|j KM.0013423
|j KM.0013425
|j KM.0013689
|j KM.0013690
|j KM.0013692
|j KM.0013693
|j KM.0013827
|j KD.0012771
|j KM.0006554
|j KM.0013691
|j KM.0013694
|j KM.0013421
|j KM.0013424
|j KM.0013834
|
910 |
|
|
|d 28/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|