|
|
|
|
LEADER |
01062aam a22002658a 4500 |
001 |
00028426 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120328s2000 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 613.9
|b S552KH
|
110 |
2 |
# |
|a UBQGDS-SHHGĐ
|
245 |
1 |
0 |
|a Sức khỏe sinh sản và sức khỏe tình dục thanh thiếu niên
|b Chương 6 : Trách nhiệm làm cha làm mẹ. Chương 7: Hành vi tình dục có trách nhiệm
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Nxb. Hà Nội
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a [220tr]
|c 29cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Y học
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Vị thành niên
|
653 |
# |
# |
|a Sức khỏe tình dục
|
653 |
# |
# |
|a Sức khỏe sinh sản
|
653 |
# |
# |
|a Sức khỏe
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013279
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013248, KM.0013249, KM.0013250, KM.0013251, KM.0013252
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013248
|j KM.0013250
|j KM.0013251
|j KD.0013279
|j KM.0013249
|j KM.0013252
|
910 |
|
|
|d 28/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|