|
|
|
|
LEADER |
01069aam a22002658a 4500 |
001 |
00028427 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120328s1999 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 370.11
|b C455T
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Thu Thủy
|
245 |
1 |
0 |
|a Công tác xã hội trường học
|c Nguyễn Thị Thu Thủy, Trần Ngọc Bích
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ Chí Minh
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 43tr.
|c 29cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Nhìn lại chặng đường 10 năm thực hành
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Công tác xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Trường học
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Ngọc Bích
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013253, KM.0013254, KM.0013259, KM.0013260, KM.0013261
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013280
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013253
|j KM.0013254
|j KM.0013259
|j KM.0013260
|j KD.0013280
|j KM.0013261
|
910 |
|
|
|d 28/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|