|
|
|
|
LEADER |
00835aam a22002298a 4500 |
001 |
00028429 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120328s2004 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 363.76
|b T103L
|
110 |
2 |
# |
|a Phòng Công tác xã hội Hà Nội
|
245 |
1 |
0 |
|a Tài liêu tập huấn xâm hại trẻ em
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Nxb. Hà Nội
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 98tr.
|c 29cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Trẻ em
|
653 |
# |
# |
|a Tập huấn
|
653 |
# |
# |
|a Xâm hại trẻ em
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013387, KM.0013388, KM.0013391, KM.0013392, KM.0013393
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013295
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013387
|j KM.0013392
|j KM.0013393
|j KD.0013295
|j KM.0013388
|j KM.0013391
|
910 |
|
|
|d 28/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|