|
|
|
|
LEADER |
01106aam a22002418a 4500 |
001 |
00028432 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120328s2001 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 617
|b NG558KH
|
100 |
1 |
# |
|a Werner, David
|
245 |
1 |
0 |
|c David Werner
|a Người khuyết tật và cộng đồng
|b phát triển những công nghệ cải tiến dành cho, làm bởi, và cùng với những người khuyết tật
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 341tr.
|b hình vẽ
|c 19cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Người khuyết tật về thể chất
|
653 |
# |
# |
|a Công nghiệp xe lăn
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ
|
653 |
# |
# |
|a Thiết bị hỗ trợ cho người khuyết tật
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013263, KM.0013264, KM.0013265, KM.0013266
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013282
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013264
|j KM.0013265
|j KM.0013266
|j KD.0013282
|j KM.0013263
|
910 |
|
|
|d 28/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|