|
|
|
|
LEADER |
01054aam a22002418a 4500 |
001 |
00028454 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120328s2000 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 342.08
|b H561D
|
245 |
0 |
0 |
|b Sách tham khảo
|a Hướng dẫn thực hành các tiêu chuẩn quốc tế liên quan đến tư pháp người chưa thành niên
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị quốc gia
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 87tr.
|c 27cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Trẻ em
|x Luật pháp
|
653 |
# |
# |
|a Công tác xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Trẻ vị thành niên
|
653 |
# |
# |
|a Quyền trẻ em
|
653 |
# |
# |
|a Phòng ngừa tội phạm
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013800, KM.0013799, KM.0013426, KM.0013427, KM.0013428, KM.0013429, KM.0013840
|b Kho mượn
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012695
|j KM.0013426
|j KM.0013428
|j KM.0013840
|j KM.0013799
|j KM.0013800
|j KM.0013427
|j KM.0013429
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012695
|
910 |
|
|
|d 28/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|