|
|
|
|
LEADER |
00923aam a22002418a 4500 |
001 |
00028457 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120328s2000 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 342.08
|b NH556Đ
|
245 |
0 |
0 |
|a Những điều cần biết về Công ước xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ ( CEDAW)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Nxb. Hà Nội
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 30tr.
|c 23cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Phụ nữ
|x Tư cách pháp nhân
|
653 |
# |
# |
|a Công ước quốc tế
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Quyền bình đẳng nữ giới
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013196, KM.0013197
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013233
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013197
|j KD.0013233
|j KM.0013196
|
910 |
|
|
|d 28/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|