|
|
|
|
LEADER |
00775aam a22002178a 4500 |
001 |
00028458 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120328s2004 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 361.3
|b C455T
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Văn Phú
|
245 |
1 |
0 |
|a Công tác xã hội
|c Lê Văn Phú
|
246 |
0 |
1 |
|a Social work
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 248tr.
|c 21cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Công tác xã hội
|x Giáo trình
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013202, KD.0013230
|
852 |
# |
# |
|j KD.0013230
|j KM.0013203
|j KM.0013204
|j KM.0013202
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013202, KM.0013203, KM.0013204
|b Kho mượn
|
910 |
|
|
|d 28/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|