|
|
|
|
LEADER |
01026aam a22002298a 4500 |
001 |
00028460 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
120328s1998 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 361.3
|b GI462TH
|
100 |
1 |
# |
|a Odhner, Pamella Klein
|
245 |
1 |
0 |
|c Pamella Klein Odhner; Nguyễn Thúy Nga biên tập tiếng việt
|a Giới thiệu thực hành Công tác xã hội
|b Sách hướng dẫn tập huấn
|n T.2
|
260 |
# |
# |
|b [Nxb. Hà Nội]
|c 1998
|a [Hà Nội]
|
300 |
# |
# |
|a 331tr.
|c 19cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Công tác xã hội
|x Thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Tập huấn
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thúy Nga
|e biên tập tiếng việt
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013209, KM.0013210, KM.0013211, KM.0013212, KM.0022500
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0021664
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013210
|j KM.0013211
|j KM.0022500
|j KD.0021664
|j KM.0013209
|j KM.0013212
|
910 |
|
|
|d 28/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|