|
|
|
|
LEADER |
00894aam a22002538a 4500 |
001 |
00028464 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
120328s2000 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 361
|b GI462TH
|
100 |
1 |
# |
|a Twiest, Melissa
|
245 |
1 |
0 |
|a Giới thiệu về các kỹ năng tham vấn và thực hành
|c Melissa Twiest
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Nxb. Hà Nội
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 167tr.
|c 30cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Xã hội học
|
653 |
# |
# |
|a Công tác xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Tham vấn
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013447
|j KM.0013448
|j KD.0013316
|j KM.0013446
|j KM.0013449
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013316
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013446, KM.0013447, KM.0013448, KM.0013449
|
910 |
|
|
|d 28/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|