|
|
|
|
LEADER |
00859aam a22002418a 4500 |
001 |
00028506 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
120328s2006 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 362.82
|b WH110C
|
110 |
0 |
# |
|a Save the children
|
245 |
1 |
0 |
|b Result of comparative research on the physical and emotional punishment of children in southeast and the pacific, 2005
|a What children say
|
260 |
# |
# |
|a Sweden
|b Save the children
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 211p.
|c 22cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Trẻ em
|z Thái Bình Dương
|
653 |
# |
# |
|a Bạo lực
|
653 |
# |
# |
|a Công tác xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Trẻ bị lạm dụng
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013837
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012750
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012750
|j KM.0013837
|
910 |
|
|
|d 28/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|