|
|
|
|
LEADER |
00830aam a22002538a 4500 |
001 |
00028559 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
120329s2003 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 16000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 345.597
|b L504PH
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam( Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa)
|
245 |
1 |
0 |
|a Luật phòng, chống ma túy và văn bản hướng dẫn thi hành
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị quốc gia
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 172tr.
|c 21cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Ma túy
|x Văn bản pháp qui
|
653 |
# |
# |
|a Công tác xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Ma túy
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012719
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012719
|
910 |
|
|
|d 29/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|