Thanh niên - lối sống

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn, Thị Oanh
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Tp.Hồ Chí Minh Trẻ 2001
Loạt:Tủ sách tâm lý xã hội
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 02757aam a22003018a 4500
001 00028563
005 20171026081025.0
008 120329s2001 ||||||viesd
020 |c 18000 
041 0 # |a vie 
082 1 4 |a 158.1  |b TH107N 
100 1 # |a Nguyễn, Thị Oanh 
245 1 0 |a Thanh niên - lối sống  |c Nguyễn Thị Oanh 
260 # # |a Tp.Hồ Chí Minh  |b Trẻ  |c 2001 
300 # # |a 135tr.  |c 24cm. 
490 # # |a Tủ sách tâm lý xã hội 
650 # 4 |a Tâm lý học 
653 # # |a Giáo dục 
653 # # |a Kỹ năng sống 
653 # # |a Lối sống 
653 # # |a Thanh niên 
653 # # |a Tâm lý học lứa tuổi 
852 # # |b Kho mượn  |j KM.0013462, KM.0013463, KM.0013464, KM.0013465, KM.0013466, KM.0013467, KM.0013468, KM.0013469, KM.0013470, KM.0013471, KM.0013472, KM.0013473, KM.0013474, KM.0013475, KM.0013476, KM.0013477, KM.0013478, KM.0013479, KM.0013480, KM.0013481, KM.0013482, KM.0013483, KM.0013484, KM.0013485, KM.0013486, KM.0013487, KM.0013488, KM.0013489, KM.0013490, KM.0013491, KM.0013492, KM.0013493, KM.0013494, KM.0013495, KM.0013496, KM.0013497, KM.0013498, KM.0013499, KM.0013500, KM.0013501, KM.0013502, KM.0013503, KM.0013504, KM.0013505, KM.0013506, KM.0013507, KM.0013508, KM.0013509, KM.0013510, KM.0013511, KM.0013512, KM.0013513, KM.0013514, KM.0013515, KM.0013516, KM.0013517, KM.0013518, KM.0013519, KM.0013520, KM.0013521, KM.0013522, KM.0013523, KM.0013524, KM.0013525, KM.0013526, KM.0013527, KM.0013528, KM.0013529, KM.0013530, KM.0013531, KM.0013532, KM.0013533, KM.0013534, KM.0013535, KM.0013536, KM.0018833, KM.0052537, KM.0021058 
852 # # |b Kho đọc  |j KD.0013138 
852 # # |j KM.0013522  |j KM.0013523  |j KM.0013524  |j KM.0013525  |j KM.0013527  |j KM.0013528  |j KM.0013530  |j KM.0013531  |j KM.0013533  |j KM.0013535  |j KM.0013462  |j KM.0013463  |j KM.0013465  |j KM.0013466  |j KM.0013468  |j KM.0013470  |j KM.0013473  |j KM.0013475  |j KM.0013476  |j KM.0013478  |j KM.0013479  |j KM.0013483  |j KM.0013484  |j KM.0013486  |j KM.0013487  |j KM.0013491  |j KM.0013492  |j KM.0013494  |j KM.0013495  |j KM.0013497  |j KM.0013500  |j KM.0013502  |j KM.0013503  |j KM.0013505  |j KM.0013506  |j KM.0013510  |j KM.0013511  |j KM.0013513  |j KM.0013514  |j KM.0013519  |j KM.0013520  |j KM.0013536  |j KM.0021058  |j KM.0018833  |j KM.0013471  |j KM.0013472  |j KM.0013481  |j KM.0013489  |j KM.0013490  |j KM.0013499  |j KM.0013507  |j KM.0013516  |j KM.0013517  |j KD.0013138  |j KM.0013480  |j KM.0013482  |j KM.0013485  |j KM.0013488  |j KM.0013493  |j KM.0013496  |j KM.0013498  |j KM.0013501  |j KM.0013504  |j KM.0013508  |j KM.0013509  |j KM.0013512  |j KM.0013515  |j KM.0013518  |j KM.0013521  |j KM.0013526  |j KM.0013529  |j KM.0013532  |j KM.0013534  |j KM.0013464  |j KM.0013467  |j KM.0013469  |j KM.0013474  |j KM.0013477 
910 |d 29/03/2012 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp