|
|
|
|
LEADER |
00995aam a22002418a 4500 |
001 |
00028617 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
120329s2011 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 98000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b I301A
|
100 |
1 |
# |
|a Trương, Quang Phú
|
245 |
1 |
0 |
|c Trương Quang Phú
|a Idiomatic and figurative english
|
246 |
0 |
1 |
|a Thành ngữ và một số từ vựng hiểu theo nghĩa bóng
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 578tr
|c 24cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng anh
|x Thành ngữ
|x Từ vựng
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng anh
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013119, KM.0013120, KM.0013121, KM.0013122, KM.0013123, KM.0013124
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013324
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013119
|j KM.0013120
|j KM.0013122
|j KM.0013123
|j KD.0013324
|j KM.0013121
|j KM.0013124
|
910 |
|
|
|d 29/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|