|
|
|
|
LEADER |
00926aam a22002658a 4500 |
001 |
00028665 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120330s2007 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 49000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 344.597 03
|b Q523Đ
|
111 |
2 |
# |
|a Việt Nam (Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa)
|
245 |
1 |
0 |
|a Qui định pháp lệnh về xóa đói, giảm nghèo
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị quốc gia
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 507tr.
|c 19cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Phúc lợi công cộng
|x Văn bản pháp qui
|z Việt Nam
|
650 |
# |
4 |
|a Việt Nam
|x Chính sách kinh tế
|x Chính sách xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Xóa đói giảm nghèo
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012990
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012990
|
910 |
|
|
|d 30/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|