|
|
|
|
LEADER |
00938aam a22002658a 4500 |
001 |
00028671 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120330s2007 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 338.1
|b C455C
|
245 |
1 |
0 |
|a Công cụ PRA phương pháp đánh giá nông thôn có người dân tham gia
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Nxb. TP. Hồ Chí Minh
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 46tr.
|c 25cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Trung tâm nghiên cứu - tư vấn công tác xã hội và phát triển cộng đồng
|
650 |
# |
4 |
|a Nông thôn
|z Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Công tác xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Nông thôn
|
653 |
# |
# |
|a PRA
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp đánh giá
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0012986
|
852 |
# |
# |
|j KD.0012986
|
910 |
|
|
|d 30/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|